Nên mua MINI Convertible hay MINI Clubman ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá MINI Convertible tại showroom bắt đầu từ 2 tỷ 189 triệu cho phiên bản S (Máy Dầu) và Giá MINI Clubman bắt đầu từ 2 tỷ 659 triệu cho phiên bản John Cooper Works ALL4 (Máy Xăng). Convertible được MINI trang bị động cơ 2.0L (Dầu) trong khi Clubman có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 2 tỷ 454 triệu 2 tỷ 978 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 55 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 92 lượt đánh giá |
Tài chính | 43 triệu/thángKiểm tra 53 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 4 5 |
Kiểu dáng | Mui trầnTất cả ô tô Mui trần WagonTất cả ô tô Wagon |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 1998 |
Chi tiết động cơ | 2.0L 16V Twin Power Turbo Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 7-Speed Steptronic Sport DCT 8-Speed Sport Automatic |
Chi tiết động cơ | 2.0L 16V Twin Power Turbo Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Bộ truyền tải | 7-Speed Steptronic Sport DCT 8-Speed Sport Automatic |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 1998 |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 141/5000 224/5000 |
Tỉ số nén | 11 9.5 |
Chiều dài | 3858.3 mm 4274.8 mm |
Chiều rộng | 1932.9 mm 2016.8 mm |
Chiều cao | 1414.8 mm 1440.2 mm |
Chiều dài cơ sở | 2494.3 mm 2669.5 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1485.9 mm 1564.6 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1485.9 mm 1562.1 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1143 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1383.9 kg 1564.9 kg |
Kết hợp | 8.11 9.05 |
Trong đô thị | 9.05 10.23 |
Ngoài đô thị | 6.92 7.59 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc disc |
Hệ thống treo Trước | Strut Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim painted alloy |
Kích thước lốp | 195/55R16 225/40R18 |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette suede/cloth |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng Đang cập nhật |
Km bào hành | 100.000 km Đang cập nhật |