Nên mua MINI Cooper hay Infiniti QX30 ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá MINI Cooper tại showroom bắt đầu từ 2 tỷ 189 triệu cho phiên bản S Convertible (Máy Dầu) và Giá Infiniti QX30 hiện tại chưa có giá. Cooper được MINI trang bị động cơ 2.0L (Dầu) trong khi QX30 có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 2 tỷ 454 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 15 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 104 lượt đánh giá |
Tài chính | 43 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 4 5 |
Kiểu dáng | HatchbackTất cả ô tô Hatchback CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 1991 |
Chi tiết động cơ | 2.0L 16V Twin Power Turbo Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | MT AT |
Chi tiết động cơ | 2.0L 16V Twin Power Turbo Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Hộp số | MT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 1991 |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 141/4700 155/5500 |
Tỉ số nén | 11 9.8 |
Chiều dài | 3858.3 mm 4424.7 mm |
Chiều rộng | 1932.9 mm 2082.8 mm |
Chiều cao | 1414.8 mm 1473.2 mm |
Chiều dài cơ sở | 2494.3 mm 2700 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1485.9 mm 1574.8 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1485.9 mm 1579.9 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1143 mm 1575 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1354 kg 1538.1 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1746.3 kg 1935.9 kg |
Kết hợp | 8.71 8.71 |
Trong đô thị | 10.23 9.8 |
Ngoài đô thị | 7.13 7.13 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc disc |
Hệ thống treo Trước | Strut Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim painted alloy |
Kích thước lốp | P195/55R16 Run-Flat 235/45R19 Summer Run-Flat |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette leatherette/suede |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 10 |
Màn hình | Màn hinh 7 inch |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |