Nên mua MINI Cooper hay Toyota Yaris trong phân khúc Hatchback Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá MINI Cooper tại showroom bắt đầu từ 2 tỷ 189 triệu cho phiên bản S Convertible (Máy Dầu) và Giá Toyota Yaris bắt đầu từ 668 triệu cho phiên bản 1.5G CVT (Máy Xăng). Cooper được MINI trang bị động cơ 2.0L (Dầu) trong khi Yaris có động cơ 1.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 2 tỷ 454 triệu 758 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 15 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 688 lượt đánh giá |
Tài chính | 43 triệu/thángKiểm tra 13 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 4 5 |
Kiểu dáng | HatchbackTất cả ô tô Hatchback HatchbackTất cả ô tô Hatchback |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 1496 |
Chi tiết động cơ | 2.0L 16V Twin Power Turbo 2NR-FE (1.5L) |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | MT CVT |
Bộ truyền tải | Số tự động vô cấp/ CVT |
Chi tiết động cơ | 2.0L 16V Twin Power Turbo 2NR-FE (1.5L) |
Bộ truyền tải | Số tự động vô cấp/ CVT |
Hộp số | MT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 1496 |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 141/4700 79/6000 |
Tỉ số nén | 11 - |
Chiều dài | 3858.3 mm 4145 mm |
Chiều rộng | 1932.9 mm 1730 mm |
Chiều cao | 1414.8 mm 1500 mm |
Chiều dài cơ sở | 2494.3 mm 2550 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1485.9 mm 1460 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1485.9 mm 1445 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1143 mm 135 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m 5.7 m |
Trọng lượng không tải | 1354 kg 1120 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1746.3 kg 1550 kg |
Kết hợp | 8.71 57 |
Trong đô thị | 10.23 7 |
Ngoài đô thị | 7.13 4.9 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa tản nhiệt 15'' / Ventilated disc 15'' |
Phanh sau | disc Đĩa đặc 15"/Solid disc 15" |
Hệ thống treo Trước | Strut Mc Pherson/Mc Pherson Struts |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Thanh xoắn/Torsion beam |
Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền (VGRS) | |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | Hợp kim Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | P195/55R16 Run-Flat 195/50 R16 |
Lốp dự phòng | 195/50 R16, Mâm đúc/Alloy |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Chức năng chống bám nước | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Có (LED)//With (LED) |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette Da/Leather |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Bọc da/leather |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh/Audio switch |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night |
Đầu đĩa | DVD 7" touch screen |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/With (Auto, jam protection for driver window) |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |