Nên mua MINI Cooper hay Volkswagen Polo Hatchback trong phân khúc Hatchback Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá MINI Cooper tại showroom bắt đầu từ 2 tỷ 189 triệu cho phiên bản S Convertible (Máy Dầu) và Giá Volkswagen Polo Hatchback bắt đầu từ 695 triệu cho phiên bản 1.6 E Comfortline (Máy Xăng). Cooper được MINI trang bị động cơ 2.0L (Dầu) trong khi Polo Hatchback có động cơ 1.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | 2 tỷ 454 triệu 788 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 15 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 96 lượt đánh giá |
Tài chính | 43 triệu/thángKiểm tra 14 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 4 5 |
Kiểu dáng | HatchbackTất cả ô tô Hatchback HatchbackTất cả ô tô Hatchback |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 1598 |
Chi tiết động cơ | 2.0L 16V Twin Power Turbo 1.6L Petrol Engine, 4-Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | MT AT |
Bộ truyền tải | 6-Speed |
Chi tiết động cơ | 2.0L 16V Twin Power Turbo 1.6L Petrol Engine, 4-Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | 6-Speed |
Hộp số | MT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 1598 |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 141/4700 76.8 |
Tỉ số nén | 11 10.3:1 |
Chiều dài | 3858.3 mm 3970 mm |
Chiều rộng | 1932.9 mm 1682 mm |
Chiều cao | 1414.8 mm 1453 mm |
Chiều dài cơ sở | 2494.3 mm 2470 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1485.9 mm 1463 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1485.9 mm 1463 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1143 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m 5.4 m |
Trọng lượng không tải | 1354 kg 1020 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1746.3 kg |
Kết hợp | 8.71 |
Trong đô thị | 10.23 |
Ngoài đô thị | 7.13 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Ventilated Discs |
Phanh sau | disc Drums |
Hệ thống treo Trước | Strut MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Torsion Beam |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | P195/55R16 Run-Flat 185/60 R15 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |