Nên mua Mitsubishi Eclipse Cross hay Renault Duster trong phân khúc SUV Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mitsubishi Eclipse Cross hiện tại chưa có giá và Giá Renault Duster tại showroom bắt đầu từ 799 triệu cho phiên bản 2.0 AT (Máy Xăng). Eclipse Cross được Mitsubishi trang bị động cơ 1.5L (Xăng) trong khi Duster có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 904 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 704 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 92 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 16 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1499 1988 |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4 4 xy lanh, DOHC |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | CVT AT |
Bộ truyền tải | AT 4 cấp |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4 4 xy lanh, DOHC |
Bộ truyền tải | AT 4 cấp |
Hộp số | CVT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - 4WD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1499 1988 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 113/5500 106.6 |
Tỉ số nén | 10 |
Chiều dài | 4404.4 mm 4315 mm |
Chiều rộng | 1805.9 mm 1822 mm |
Chiều cao | 1689.1 mm 1695 mm |
Chiều dài cơ sở | 2669.5 mm 2673 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1539.2 mm 1560 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1539.2 mm 1567 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 2159 mm 210 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m 5.2 m |
Trọng lượng không tải | 1574.9 kg 1394 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2100.1 kg 1894 kg |
Kết hợp | 9.41 |
Trong đô thị | 9.41 11.76 |
Ngoài đô thị | 9.05 7.3 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Ventilated Discs |
Phanh sau | disc Drums |
Hệ thống treo Trước | Strut McPherson Struct |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Torsion Beam |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy Hợp kim - 16 Inch |
Kích thước lốp | P225/55R18 215/65 R16 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Vải Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Ghế lái, Ghế hành khách |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 4 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |