Nên mua Mitsubishi Pajero hay Toyota Land Cruiser Prado trong phân khúc SUV Hạng sang ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mitsubishi Pajero tại showroom bắt đầu từ 2 tỷ 120 triệu cho phiên bản 3.0 V6 (Máy Xăng) và Giá Toyota Land Cruiser Prado bắt đầu từ 2 tỷ 379 triệu cho phiên bản 2.7L VX (Máy Xăng). Pajero được Mitsubishi trang bị động cơ 3.0L (Xăng) trong khi Land Cruiser Prado có động cơ 2.7L (Xăng).
Giá lăn bánh | 2 tỷ 377 triệu 2 tỷ 666 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 93 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 731 lượt đánh giá |
Tài chính | 42 triệu/thángKiểm tra 47 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2972 2694 |
Chi tiết động cơ | 4 xy lanh, SOHC 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 4-Speed Số tự động 6 cấp/6AT |
Chi tiết động cơ | 4 xy lanh, SOHC 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i |
Bộ truyền tải | 4-Speed Số tự động 6 cấp/6AT |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 4 Cầu - 4WD |
Số xy lanh | 6 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2972 2694 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 135 120/5200 |
Tỉ số nén | 10.0:1 |
Chiều dài | 4900 mm 4840 mm |
Chiều rộng | 1875 mm 1885 mm |
Chiều cao | 1870 mm 1845 mm |
Chiều dài cơ sở | 2780 mm 2790 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1560 mm 1585 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1570 mm 1585 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 235 mm 215 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.7 m 5.8 m |
Trọng lượng không tải | 2085 kg 2030 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2720 kg 2850 kg |
Kết hợp | 11.83 |
Trong đô thị | 14.29 15.41 |
Ngoài đô thị | 10.2 9.75 |
Phanh trước | Ventilated Discs Đĩa thông gió/Ventilated discs |
Phanh sau | Ventilated Discs Đĩa thông gió/Ventilated discs |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone Độc lập, tay đòn kép/Double wishbone |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Phụ thuộc, liên kết đa điểm/Mutiple link |
Trợ lực tay lái | Thủy lực/Hydraulic |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền (VGRS) | Biến thiên theo tốc độ/Variable Gear Ratio Steering System |
Loại vành | Hợp kim - 17 Inch Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 265/65 R17 265/60R18 |
Lốp dự phòng | Có/With |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da/Leather |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng/10 way power adjustable |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng/10 way power adjustable |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Bọc da/Leather |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/ Electrochromic |
Đầu đĩa | |
Số loa | 9 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió 3 hàng ghế |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto & jam protection for all windows) |
Cửa gió sau | |
Khóa cửa điện | Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép)/With (Driver switch & speed auto, double lock) |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có (với còi báo động)/With (Alarm) |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |