Nên mua Mitsubishi Xpander hay Suzuki Ertiga ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Mitsubishi Xpander tại showroom bắt đầu từ 650 triệu cho phiên bản Special Edition (Máy Xăng) và Giá Suzuki Ertiga bắt đầu từ 560 triệu cho phiên bản Sport (Máy Xăng). Xpander được Mitsubishi trang bị động cơ 1.5L (Xăng) trong khi Ertiga có động cơ 1.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 738 triệu 638 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 40 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 28 lượt đánh giá |
Tài chính | 13 triệu/thángKiểm tra 11 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1499 1462 |
Chi tiết động cơ | 1.5L MIVEC 1.5 L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve, DOHC, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD 2 Cầu - 2WD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Số tự động 4 cấp |
Chi tiết động cơ | 1.5L MIVEC 1.5 L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve, DOHC, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | Số tự động 4 cấp |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD 2 Cầu - 2WD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1499 1462 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 77 77.6/6000 |
Tỉ số nén | 10.5:1 |
Chiều dài | 4475 mm 4395 mm |
Chiều rộng | 1750 mm 1735 mm |
Chiều cao | 1695 mm 1690 mm |
Chiều dài cơ sở | 2775 mm 2740 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1510 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1520 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 200 mm 180 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.2 m 5.2 m |
Trọng lượng không tải | 1780 kg 1135 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1710 kg |
Kết hợp | 6.2 5.95 |
Trong đô thị | 7.6 8.05 |
Ngoài đô thị | 5.4 4.74 |
Phanh trước | Đĩa Ventilated Discs |
Phanh sau | Tang trống Drums |
Hệ thống treo Trước | McPherson với lò xo cuộn MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn Torsion Beam |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/55R16 185/65 R15 |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Vải |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Tilt & Telescopic |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Cảm biến sự cố |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Màn hình | |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | |
Sau |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |