Nên mua Nissan Ariya hay Vinfast VF e34 ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Nissan Ariya hiện tại chưa có giá và Giá Vinfast VF e34 tại showroom bắt đầu từ 690 triệu cho phiên bản Xe điện (Máy Điện).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 783 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 6 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 596 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 14 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Điện Điện |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Chi tiết động cơ | Electric |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | Single Speed Automatic |
Chi tiết động cơ | Electric |
Bộ truyền tải | Single Speed Automatic |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Loại nhiên liệu | Điện Điện |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 160 110/55 |
Chiều dài | 4300 mm |
Chiều rộng | 1793 mm |
Chiều cao | 1613 mm |
Chiều dài cơ sở | 2610 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 290 mm |
Trọng lượng không tải | 1940 kg |
Kết hợp | 693 |
Trong đô thị | 927 |
Ngoài đô thị | 555 |
Phanh trước | Đĩa/ Đĩa |
Phanh sau | Đĩa/ Đĩa |
Hệ thống treo Trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Kích thước lốp | 235/45R18 |
Lốp dự phòng | Vành thép |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Gương điều chỉnh điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Cụm đèn sau | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Điều chỉnh ghế lái | chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời |
Màn hình | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |