Nên mua Nissan Kicks hay Subaru XV trong phân khúc Crossover Hạng C ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Nissan Kicks hiện tại chưa có giá và Giá Subaru XV tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 598 triệu cho phiên bản 2.0i-S (Máy Xăng). Kicks được Nissan trang bị động cơ 1.6L (Xăng) trong khi XV có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 1 tỷ 795 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 675 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 107 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 32 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1598 1995 |
Chi tiết động cơ | Regular Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | CVT CVT |
Chi tiết động cơ | Regular Unleaded I-4 |
Hộp số | CVT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1598 1995 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 91/6300 113/6000 |
Tỉ số nén | 10.4 12.5 |
Chiều dài | 4295.1 mm 4465.3 mm |
Chiều rộng | 1760.2 mm 2006.6 mm |
Chiều cao | 1585 mm 1615.4 mm |
Chiều dài cơ sở | 2618.7 mm 2664.5 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1518.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1534.2 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1778 mm 221 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m 5 m |
Trọng lượng không tải | 1197 kg 1480.1 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1625.2 kg |
Kết hợp | 7.13 |
Trong đô thị | 7.59 8.71 |
Ngoài đô thị | 6.53 7.13 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | drum disc |
Hệ thống treo Trước | Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | steel Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/60R16 225/55R18 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Vải Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, tilt-adjustable Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 6 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |