Nên mua Nissan Navara hay Ford Ranger trong phân khúc Xe bán tải ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Nissan Navara tại showroom bắt đầu từ 685 triệu cho phiên bản 2.5 MT 4WD SL A-IVI (Máy Dầu) và Giá Ford Ranger bắt đầu từ 853 triệu cho phiên bản Wildtrak 2.0L AT 4X2 (Máy Dầu). Navara được Nissan trang bị động cơ 2.5L (Dầu) trong khi Ranger có động cơ 2.0L (Dầu).
Giá lăn bánh | 750 triệu 931 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 27 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 706 lượt đánh giá |
Tài chính | 13 triệu/thángKiểm tra 17 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | Xe bán tảiTất cả ô tô Xe bán tải Xe bán tảiTất cả ô tô Xe bán tải |
Loại nhiên liệu | Dầu Dầu |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2488 1996 |
Chi tiết động cơ | 4 xy lanh, DOHC Turbo Diesel 2.0L |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD Cầu trước - FWD |
Hộp số | MT AT |
Bộ truyền tải | Số sàn 6 cấp Số tự động 10 cấp |
Chi tiết động cơ | 4 xy lanh, DOHC Turbo Diesel 2.0L |
Bộ truyền tải | Số sàn 6 cấp Số tự động 10 cấp |
Hộp số | MT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2488 1996 |
Loại nhiên liệu | Dầu Dầu |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 140.2/3600 132.4/3500 |
Tỉ số nén | 15.0:1 |
Chiều dài | 5255 mm 5362 mm |
Chiều rộng | 1850 mm 1860 mm |
Chiều cao | 1810 mm 1830 mm |
Chiều dài cơ sở | 3150 mm 3220 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1570 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1570 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 230 mm 200 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6.7 m |
Trọng lượng không tải | 1922 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2910 kg |
Phanh trước | Ventilated Discs Phanh Đĩa |
Phanh sau | Drums Tang trống |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Leaf Spring Loại nhíp với ống giảm chấn |
Trợ lực tay lái | Trợ lực lái điện |
Loại vành | Hợp kim - 18 Inch Vành hợp kim nhôm đúc 18'' |
Kích thước lốp | 255/60 R18 265/60R18 |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Gương điều chỉnh điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn báo phanh trên cao |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da pha nỉ cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách Túi khí bên, Túi khí phía trước, Túi khí rèm dọc hai bên trần xe |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày |
Đầu đĩa | |
Số loa | 6 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng khí hậu |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Tự động |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |