Nên mua Nissan Qashqai hay Nissan X-Trail trong phân khúc Crossover Phổ thông ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Nissan Qashqai hiện tại chưa có giá và Giá Nissan X-Trail tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 023 triệu cho phiên bản V-series 2.5 SV Luxury (Máy Xăng). Qashqai được Nissan trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi X-Trail có động cơ 2.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 1 tỷ 154 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 751 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 245 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 20 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1997 2488 |
Chi tiết động cơ | Regular Unleaded I-4 Regular Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | CVT CVT |
Bộ truyền tải | Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp |
Chi tiết động cơ | Regular Unleaded I-4 Regular Unleaded I-4 |
Bộ truyền tải | Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp |
Hộp số | CVT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - 4WD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1997 2488 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 105/6000 127/6000 |
Tỉ số nén | 11.2 10 |
Chiều dài | 4379 mm 4686.3 mm |
Chiều rộng | 1836.4 mm 1839 mm |
Chiều cao | 1610.4 mm 1727.2 mm |
Chiều dài cơ sở | 2646.7 mm 2705.1 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1585 mm 1595.1 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1579.9 mm 1595.1 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 188 mm 1981 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1510.9 kg 1582.1 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1968.6 kg 2082 kg |
Kết hợp | 8.4 8.11 |
Trong đô thị | 9.41 9.05 |
Ngoài đô thị | 7.35 7.13 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Strut Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 225/45R19 All-Season 225/65R17 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, tilt-adjustable Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 6 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng Đang cập nhật |
Km bào hành | 100.000 km Đang cập nhật |