Nên mua Nissan Sentra hay Volkswagen Jetta trong phân khúc Sedan Hạng C ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Nissan Sentra hiện tại chưa có giá và Giá Volkswagen Jetta tại showroom bắt đầu từ 899 triệu cho phiên bản 1.4 l4 TSI (Máy Xăng). Sentra được Nissan trang bị động cơ 1.8L (Xăng) trong khi Jetta có động cơ 1.4L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 1 tỷ 016 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 48 lượt đánh giá 8.3 Dựa trên 88 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 18 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1800 1395 |
Chi tiết động cơ | 1.8L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT AT |
Bộ truyền tải | Variable Speed 8-Speed Automatic w/Tiptronic |
Chi tiết động cơ | 1.8L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4 |
Bộ truyền tải | Variable Speed 8-Speed Automatic w/Tiptronic |
Hộp số | CVT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1800 1395 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 96.9 110/5000 |
Tỉ số nén | 10 |
Chiều dài | 4615 mm 4701.5 mm |
Chiều rộng | 1760 mm 1798.3 mm |
Chiều cao | 1495 mm 1458 mm |
Chiều dài cơ sở | 2700 mm 2684.8 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1541.8 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1534.2 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1422 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 1342.2 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1870.2 kg |
Kết hợp | 6.92 |
Trong đô thị | 7.84 |
Ngoài đô thị | 5.88 |
Phanh trước | Discs Đĩa thông giá |
Phanh sau | Discs disc |
Hệ thống treo Trước | Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 195/65 R15 205/60R16 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế hành khách, Ghế lái |
Cửa sổ trời | Discs |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 4 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |