Nên mua Nissan Sunny hay Honda City trong phân khúc Sedan Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Nissan Sunny tại showroom bắt đầu từ 568 triệu cho phiên bản XV-Q (Máy Xăng) và Giá Honda City bắt đầu từ 599 triệu cho phiên bản 1.5 RS (Máy Xăng). Sunny được Nissan trang bị động cơ 1.5L (Xăng) trong khi City có động cơ 1.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 647 triệu 681 triệu |
Đánh giá | 8.3 Dựa trên 19 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 393 lượt đánh giá |
Tài chính | 11 triệu/thángKiểm tra 12 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1498 1497 |
Chi tiết động cơ | DOHC, 16 valves, 4 cylinders, in-line with CVTC 1.5L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | 4-Speed Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECNOLOGY |
Chi tiết động cơ | DOHC, 16 valves, 4 cylinders, in-line with CVTC 1.5L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Bộ truyền tải | 4-Speed Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECNOLOGY |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1498 1497 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 73.1/6000 88/6600 |
Tỉ số nén | 10.1:1 10.3:1 |
Chiều dài | 4425 mm 4440 mm |
Chiều rộng | 1695 mm 1694 mm |
Chiều cao | 1505 mm 1477 mm |
Chiều dài cơ sở | 2590 mm 2600 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1480 mm 1497 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1485 mm 1483 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 150 mm 135 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.3 m 5.61 m |
Trọng lượng không tải | 1150 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1530 kg |
Kết hợp | 5.8 |
Trong đô thị | 8.85 7.59 |
Ngoài đô thị | 5.15 4.86 |
Phanh trước | Discs Phanh đĩa |
Phanh sau | Drums Phanh tang trống |
Hệ thống treo Trước | Independent Suspension Độc lập/McPherson |
Hệ thống treo sau | Independent Suspension Giằng xoắn |
Trợ lực tay lái | , Điện , Điện |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim/16 inch |
Kích thước lốp | 185/65 R15 185/55R16 |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | LED |
Đèn sương mù sau | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn báo phanh trên cao |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau Rèm dọc thân xe, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Sau |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |