Nên mua Nissan Sunny hay Kia Soluto trong phân khúc Sedan Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Nissan Sunny tại showroom bắt đầu từ 568 triệu cho phiên bản XV-Q (Máy Xăng) và Giá Kia Soluto bắt đầu từ 399 triệu cho phiên bản 1.4MT Deluxe (Máy Xăng). Sunny được Nissan trang bị động cơ 1.5L (Xăng) trong khi Soluto có động cơ 1.4L (Xăng).
Giá lăn bánh | 647 triệu 458 triệu |
Đánh giá | 8.3 Dựa trên 19 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 198 lượt đánh giá |
Tài chính | 11 triệu/thángKiểm tra 8 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1498 1368 |
Chi tiết động cơ | DOHC, 16 valves, 4 cylinders, in-line with CVTC 1.4L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT MT |
Bộ truyền tải | 4-Speed 5-Speed |
Chi tiết động cơ | DOHC, 16 valves, 4 cylinders, in-line with CVTC 1.4L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | 4-Speed 5-Speed |
Hộp số | AT MT |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1498 1368 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 73.1/6000 70.1/6000 |
Tỉ số nén | 10.1:1 |
Chiều dài | 4425 mm 4300 mm |
Chiều rộng | 1695 mm 1700 mm |
Chiều cao | 1505 mm 1460 mm |
Chiều dài cơ sở | 2590 mm 2570 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1480 mm 1509 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1485 mm 1515 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 150 mm 150 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.3 m |
Trong đô thị | 8.85 |
Ngoài đô thị | 5.15 |
Phanh trước | Discs Discs |
Phanh sau | Drums Discs |
Hệ thống treo Trước | Independent Suspension |
Hệ thống treo sau | Independent Suspension |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 185/65 R15 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau Ghế lái, Ghế hành khách |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |