Nên mua Nissan Sunny hay Suzuki Ciaz trong phân khúc Sedan Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Nissan Sunny tại showroom bắt đầu từ 568 triệu cho phiên bản XV-Q (Máy Xăng) và Giá Suzuki Ciaz bắt đầu từ 529 triệu cho phiên bản 1.4 AT (Máy Xăng). Sunny được Nissan trang bị động cơ 1.5L (Xăng) trong khi Ciaz có động cơ 1.4L (Xăng).
Giá lăn bánh | 647 triệu 603 triệu |
Đánh giá | 8.3 Dựa trên 19 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 92 lượt đánh giá |
Tài chính | 11 triệu/thángKiểm tra 11 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1498 1373 |
Chi tiết động cơ | DOHC, 16 valves, 4 cylinders, in-line with CVTC 1.4 L, 4 xy lanh, DOHC |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 4-Speed |
Chi tiết động cơ | DOHC, 16 valves, 4 cylinders, in-line with CVTC 1.4 L, 4 xy lanh, DOHC |
Bộ truyền tải | 4-Speed |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1498 1373 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 73.1/6000 69.4 |
Tỉ số nén | 10.1:1 |
Chiều dài | 4425 mm 4490 mm |
Chiều rộng | 1695 mm 1730 mm |
Chiều cao | 1505 mm 1475 mm |
Chiều dài cơ sở | 2590 mm 2650 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1480 mm 1495 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1485 mm 1505 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 150 mm 160 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.3 m 5.4 m |
Trọng lượng không tải | 1020 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1485 kg |
Trong đô thị | 8.85 |
Ngoài đô thị | 5.15 |
Phanh trước | Discs Discs |
Phanh sau | Drums Drums |
Hệ thống treo Trước | Independent Suspension MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Independent Suspension Multi-Link |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 185/65 R15 195/55 R16 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau Ghế hành khách, Ghế lái |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |