Nên mua Nissan X-Trail hay Honda CR-V ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Nissan X-Trail tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 023 triệu cho phiên bản V-series 2.5 SV Luxury (Máy Xăng) và Giá Honda CR-V bắt đầu từ 1 tỷ 138 triệu cho phiên bản 1.5L Special Edition (Máy Xăng). X-Trail được Nissan trang bị động cơ 2.5L (Xăng) trong khi CR-V có động cơ 1.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 154 triệu 1 tỷ 282 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 245 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 219 lượt đánh giá |
Tài chính | 20 triệu/thángKiểm tra 23 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2488 1498 |
Chi tiết động cơ | Regular Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT CVT |
Bộ truyền tải | Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp |
Chi tiết động cơ | Regular Unleaded I-4 |
Bộ truyền tải | Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp |
Hộp số | CVT CVT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2488 1498 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 127/6000 142/5600 |
Tỉ số nén | 10 10.3 |
Chiều dài | 4686.3 mm 4625.3 mm |
Chiều rộng | 1839 mm 1854.2 mm |
Chiều cao | 1727.2 mm 1678.9 mm |
Chiều dài cơ sở | 2705.1 mm 2661.9 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1595.1 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1595.1 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1981 mm 198.1 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1582.1 kg 1513.6 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2082 kg |
Kết hợp | 8.11 |
Trong đô thị | 9.05 8.4 |
Ngoài đô thị | 7.13 6.92 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá disc |
Hệ thống treo Trước | Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 225/65R17 235/65R17 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Vải Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 6 4 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |