Nên mua Nissan X-Trail hay Peugeot 5008 ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Nissan X-Trail tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 023 triệu cho phiên bản V-series 2.5 SV Luxury (Máy Xăng) và Giá Peugeot 5008 bắt đầu từ 1 tỷ 199 triệu cho phiên bản AT (Máy Xăng). X-Trail được Nissan trang bị động cơ 2.5L (Xăng) trong khi Peugeot 5008 có động cơ 1.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 154 triệu 1 tỷ 351 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 270 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 53 lượt đánh giá |
Tài chính | 20 triệu/thángKiểm tra 24 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 7 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2488 1598 |
Chi tiết động cơ | Regular Unleaded I-4 1.6 L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, Twin Scroll Turbo High Pressure (THP), 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | CVT AT |
Bộ truyền tải | Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp Tự động 6 cấp |
Chi tiết động cơ | Regular Unleaded I-4 1.6 L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, Twin Scroll Turbo High Pressure (THP), 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp Tự động 6 cấp |
Hộp số | CVT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 4 Cầu - 4WD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2488 1598 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 127/6000 123/6000 |
Tỉ số nén | 10 |
Chiều dài | 4686.3 mm 4670 mm |
Chiều rộng | 1839 mm 1855 mm |
Chiều cao | 1727.2 mm 1655 mm |
Chiều dài cơ sở | 2705.1 mm 2840 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1595.1 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1595.1 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1981 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 5.35 m |
Trọng lượng không tải | 1582.1 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2082 kg |
Kết hợp | 8.11 |
Trong đô thị | 9.05 |
Ngoài đô thị | 7.13 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Ventilated Discs |
Phanh sau | Đĩa thông giá Discs |
Hệ thống treo Trước | Strut MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Twist Beam |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 225/65R17 225/55 R18 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Vải Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 6 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |