Nên mua Peugeot 408 hay Subaru Legacy trong phân khúc Sedan Hạng C ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Peugeot 408 hiện tại chưa có giá và Giá Subaru Legacy tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 660 triệu cho phiên bản 3.6R Limited (Máy Xăng). Peugeot 408 được Peugeot trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi Legacy có động cơ 3.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 1 tỷ 864 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 101 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 47 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 33 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1999 3630 |
Chi tiết động cơ | 2.0L Petrol Engine, In line 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh 3.6L DOHC 24 Valve 6-Cylinder |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | 6-Speed Lineartronic Continuously Variable |
Chi tiết động cơ | 2.0L Petrol Engine, In line 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh 3.6L DOHC 24 Valve 6-Cylinder |
Bộ truyền tải | 6-Speed Lineartronic Continuously Variable |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1999 3630 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 111.9 191/6000 |
Tỉ số nén | 10.3 10.5 |
Chiều dài | 4620 mm 4803.1 mm |
Chiều rộng | 1800 mm 1839 mm |
Chiều cao | 1450 mm 1498.6 mm |
Chiều dài cơ sở | 2700 mm 2750.8 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1549 mm 1579.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1558 mm 1595.1 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 135 mm 1499 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 1686.9 kg |
Kết hợp | 10.23 |
Trong đô thị | 11.76 |
Ngoài đô thị | 8.4 |
Phanh trước | Ventilated Disc Đĩa thông giá |
Phanh sau | Disc Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut Strut |
Hệ thống treo sau | Tubular Beam Double Wishbone |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 225/45 R17 225/50R18 95H All-Season |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 12 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |