Nên mua Peugeot 5008 hay Subaru Outback trong phân khúc SUV Phổ thông ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Peugeot 5008 tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 199 triệu cho phiên bản AT (Máy Xăng) và Giá Subaru Outback bắt đầu từ 1 tỷ 868 triệu cho phiên bản 2.5i-S EyeSight (Máy Xăng). Peugeot 5008 được Peugeot trang bị động cơ 1.6L (Xăng) trong khi Outback có động cơ 2.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 351 triệu 2 tỷ 096 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 53 lượt đánh giá 8.6 Dựa trên 92 lượt đánh giá |
Tài chính | 24 triệu/thángKiểm tra 37 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 5 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1598 2498 |
Chi tiết động cơ | 1.6 L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, Twin Scroll Turbo High Pressure (THP), 4 xy lanh Regular Unleaded H-4 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | Tự động 6 cấp |
Chi tiết động cơ | 1.6 L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, Twin Scroll Turbo High Pressure (THP), 4 xy lanh Regular Unleaded H-4 |
Bộ truyền tải | Tự động 6 cấp |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1598 2498 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 123/6000 136/5800 |
Tỉ số nén | 12 |
Chiều dài | 4670 mm 4859 mm |
Chiều rộng | 1855 mm 2082.8 mm |
Chiều cao | 1655 mm 1686.6 mm |
Chiều dài cơ sở | 2840 mm 2745.7 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1569.7 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1595.1 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 221 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.35 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1648.4 kg |
Kết hợp | 8.11 |
Trong đô thị | 9.05 |
Ngoài đô thị | 7.13 |
Phanh trước | Ventilated Discs Đĩa thông giá |
Phanh sau | Discs Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut Strut |
Hệ thống treo sau | Twist Beam Double Wishbone |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim painted alloy |
Kích thước lốp | 225/55 R18 225/65R17 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da leatherette |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 4 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |