Nên mua Peugeot 508 hay Kia Optima ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Peugeot 508 hiện tại chưa có giá và Giá Kia Optima tại showroom bắt đầu từ 919 triệu cho phiên bản Premium (Máy Xăng). Peugeot 508 được Peugeot trang bị động cơ 1.6L (Xăng) trong khi Optima có động cơ 2.4L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 1 tỷ 038 triệu |
Đánh giá | 8.3 Dựa trên 98 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 33 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 18 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1598 2359 |
Chi tiết động cơ | 1.6L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve Turbocharged, 4 xy lanh Dual CVVT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 8-Speed Tự động 6 cấp |
Chi tiết động cơ | 1.6L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve Turbocharged, 4 xy lanh Dual CVVT |
Bộ truyền tải | 8-Speed Tự động 6 cấp |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1598 2359 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 164.8 131.2/6000 |
Chiều dài | 4750 mm 4855 mm |
Chiều rộng | 1860 mm 1860 mm |
Chiều cao | 1410 mm 1465 mm |
Chiều dài cơ sở | 2800 mm 2805 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 150 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.45 m |
Trọng lượng không tải | 1600 kg 1520 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1999 kg 2050 kg |
Phanh trước | Ventilated Discs Đĩa |
Phanh sau | Discs Đĩa |
Hệ thống treo Trước | Kiểu McPherson |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết |
Trợ lực tay lái | , Điện Điện |
Lựa chọn chế độ lái | Eco - Normal - Sport |
Loại vành | Hợp kim Kiểu tiện mặt thể thao |
Kích thước lốp | 235/45 R18 235/45R18 |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | LED |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Màu đỏ |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái chỉnh điện 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế | 2 vị trí |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái chỉnh điện 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế | 2 vị trí |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Ghế lái 7 Túi khí |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu bên trong chống chói |
Đầu đĩa | |
Số loa | 6 |
Màn hình | Cảm ứng Hiển thị đa thông tin |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động Tự động 2 vùng độc lập |
Sau |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | Điều khiển điện thông minh |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi | Camera 360 độ |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Chức năng giữ phanh điện tử (ECB) | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |