Nên mua Porsche 718 Boxster hay Porsche 911 Cabriolet trong phân khúc Convertible Hạng sang ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Porsche 718 Boxster tại showroom bắt đầu từ 4 tỷ 760 triệu cho phiên bản S (Máy Xăng) và Giá Porsche 911 Cabriolet bắt đầu từ 8 tỷ 240 triệu cho phiên bản Carrera 4 (Máy Dầu). 718 Boxster được Porsche trang bị động cơ 2.5L (Xăng) trong khi 911 Cabriolet có động cơ 3.0L (Dầu).
Giá lăn bánh | 5 tỷ 321 triệu 9 tỷ 201 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 25 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 92 lượt đánh giá |
Tài chính | 94 triệu/thángKiểm tra 163 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 2 2 |
Kiểu dáng | Mui trầnTất cả ô tô Mui trần Mui trầnTất cả ô tô Mui trần |
Loại nhiên liệu | Xăng Dầu |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2497 2981 |
Chi tiết động cơ | 2.5 L 350 HP Horizontal 3.0 L 379 HP Horizonta |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | MT AT |
Bộ truyền tải | Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép |
Chi tiết động cơ | 2.5 L 350 HP Horizontal 3.0 L 379 HP Horizonta |
Bộ truyền tải | Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép |
Hộp số | MT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2497 2981 |
Loại nhiên liệu | Xăng Dầu |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 261/6500 283/6500 |
Tỉ số nén | 9.5 10.2 |
Chiều dài | 4379 mm 4518.7 mm |
Chiều rộng | 1993.9 mm 2024.4 mm |
Chiều cao | 1280.2 mm 1297.9 mm |
Chiều dài cơ sở | 2474 mm 2451.1 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1393.4 kg 1639.3 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1664.7 kg 2039.8 kg |
Kết hợp | 7.3 |
Trong đô thị | 9.5 13.07 |
Ngoài đô thị | 6.0 9.8 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim painted alloy |
Kích thước lốp | 265/40R19 295/35R20 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 2 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 2 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 8 8 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng Đang cập nhật |
Km bào hành | 100.000 km Đang cập nhật |