Nên mua Porsche 911 hay Toyota 86 ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Porsche 911 tại showroom bắt đầu từ 7 tỷ 610 triệu cho phiên bản Carrera S (Máy Dầu) và Giá Toyota 86 hiện tại chưa có giá. Porsche 911 được Porsche trang bị động cơ 3.0L (Dầu) trong khi Toyota 86 có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 8 tỷ 498 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 21 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 457 lượt đánh giá |
Tài chính | 151 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 2 4 |
Kiểu dáng | CoupeTất cả ô tô Coupe CoupeTất cả ô tô Coupe |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2981 1998 |
Chi tiết động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded H-6 Premium Unleaded H-4 |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT MT |
Bộ truyền tải | Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép |
Chi tiết động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded H-6 Premium Unleaded H-4 |
Bộ truyền tải | Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép |
Hộp số | AT MT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 6 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2981 1998 |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 330/6500 153/7000 |
Tỉ số nén | 10.2 12.5 |
Chiều dài | 4518.7 mm 4234.2 mm |
Chiều rộng | 2024.4 mm 1775.5 mm |
Chiều cao | 1300.5 mm 1320.8 mm |
Chiều dài cơ sở | 2451.1 mm 2570.5 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1587.5 mm 1518.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1554.5 mm 1539.2 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 124.5 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1534 kg 1259.2 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1984.9 kg 1670.1 kg |
Kết hợp | 11.76 9.8 |
Trong đô thị | 13.07 11.2 |
Ngoài đô thị | 9.8 8.4 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Strut Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Double Wishbone |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy Hợp kim |
Kích thước lốp | 305/30R21 215/45R17 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 2 hướng Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 2 hướng Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da leather and simulated alloy |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 8 8 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |