Nên mua Renault Captur hay Honda BR-V trong phân khúc Crossover Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Renault Captur tại showroom bắt đầu từ 696 triệu cho phiên bản 1.6 AT (Máy Xăng) và Giá Honda BR-V hiện tại chưa có giá. Captur được Renault trang bị động cơ 1.6L (Xăng) trong khi BR-V có động cơ 1.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 789 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 89 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 477 lượt đánh giá |
Tài chính | 14 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 5 7 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1598 1497 |
Chi tiết động cơ | 1.6 L, 4 xy lanh, DOHC 1.5L Gasoline Engine, 4 Cylinder 16 Valve SOHC, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | 6-Speed Variable Speed |
Chi tiết động cơ | 1.6 L, 4 xy lanh, DOHC 1.5L Gasoline Engine, 4 Cylinder 16 Valve SOHC, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | 6-Speed Variable Speed |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1598 1497 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 85 88 |
Chiều dài | 4122 mm 4456 mm |
Chiều rộng | 1778 mm 1735 mm |
Chiều cao | 1567 mm 1677 mm |
Chiều dài cơ sở | 2606 mm 2662 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1531 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1516 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 165 mm 201 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.21 m 5.6 m |
Trọng lượng không tải | 1250 kg 1250 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1723 kg |
Ngoài đô thị | 4.5 |
Phanh trước | Ventilated Discs Ventilated Discs |
Phanh sau | Drums Drums |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Torsion Beam |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/60 R16 195/60 R16 |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Ghế lái, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau Ghế lái, Ghế hành khách |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |