Nên mua Renault Captur hay Toyota Raize trong phân khúc Crossover Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Renault Captur tại showroom bắt đầu từ 696 triệu cho phiên bản 1.6 AT (Máy Xăng) và Giá Toyota Raize bắt đầu từ 527 triệu cho phiên bản 1.0 Turbo (Máy Xăng). Captur được Renault trang bị động cơ 1.6L (Xăng) trong khi Raize có động cơ 10.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 789 triệu 601 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 89 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 597 lượt đánh giá |
Tài chính | 14 triệu/thángKiểm tra 11 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1598 996 |
Chi tiết động cơ | 1.6 L, 4 xy lanh, DOHC 1.0-litre turbocharged pe, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | 6-Speed 5-Speed |
Chi tiết động cơ | 1.6 L, 4 xy lanh, DOHC 1.0-litre turbocharged pe, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | 6-Speed 5-Speed |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1598 996 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 85 72.3 |
Tỉ số nén | 9.5:1 |
Chiều dài | 4122 mm 3995 mm |
Chiều rộng | 1778 mm 1710 mm |
Chiều cao | 1567 mm 1635 mm |
Chiều dài cơ sở | 2606 mm 2525 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1531 mm 1475 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1516 mm 1470 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 165 mm 200 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.21 m |
Trọng lượng không tải | 1250 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1723 kg |
Phanh trước | Ventilated Discs Ventilated Discs |
Phanh sau | Drums Drums |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Torsion Beam |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/60 R16 205/60 R17 |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Ghế lái, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau Ghế hành khách, Ghế lái |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |