Nên mua Renault Duster hay Hyundai Kona ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Renault Duster tại showroom bắt đầu từ 799 triệu cho phiên bản 2.0 AT (Máy Xăng) và Giá Hyundai Kona bắt đầu từ 636 triệu cho phiên bản 2.0AT Tiêu chuẩn (Máy Xăng). Duster được Renault trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi Kona có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 904 triệu 722 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 92 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 369 lượt đánh giá |
Tài chính | 16 triệu/thángKiểm tra 13 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1988 1999 |
Chi tiết động cơ | 4 xy lanh, DOHC Nu 2.0 MPI Atkinson |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | AT 4 cấp |
Chi tiết động cơ | 4 xy lanh, DOHC Nu 2.0 MPI Atkinson |
Bộ truyền tải | AT 4 cấp |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1988 1999 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 106.6 110/6200 |
Tỉ số nén | 12.5 |
Chiều dài | 4315 mm 4165.6 mm |
Chiều rộng | 1822 mm 1800.9 mm |
Chiều cao | 1695 mm 1549.4 mm |
Chiều dài cơ sở | 2673 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1560 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1567 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 210 mm 170 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.2 m 5 m |
Trọng lượng không tải | 1394 kg 1310.9 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1894 kg 1804.8 kg |
Trong đô thị | 11.76 8.71 |
Ngoài đô thị | 7.3 7.13 |
Phanh trước | Ventilated Discs Đĩa thông giá |
Phanh sau | Drums disc |
Hệ thống treo Trước | McPherson Struct MacPherson |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam Thanh cân bằng (CTBA) |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim - 16 Inch Hợp kim |
Kích thước lốp | 215/65 R16 205/60R16 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Ghế lái, Ghế hành khách |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |