Nên mua Renault Duster hay Kia Seltos ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Renault Duster tại showroom bắt đầu từ 799 triệu cho phiên bản 2.0 AT (Máy Xăng) và Giá Kia Seltos bắt đầu từ 699 triệu cho phiên bản 1.6 Premium (Máy Xăng). Duster được Renault trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi Seltos có động cơ 1.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | 904 triệu 793 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 92 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 247 lượt đánh giá |
Tài chính | 16 triệu/thángKiểm tra 14 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1988 1591 |
Chi tiết động cơ | 4 xy lanh, DOHC 1.6L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 2 Cầu - 2WD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | AT 4 cấp 6-Speed |
Chi tiết động cơ | 4 xy lanh, DOHC 1.6L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | AT 4 cấp 6-Speed |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD 2 Cầu - 2WD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1988 1591 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 106.6 90.2 |
Chiều dài | 4315 mm 4315 mm |
Chiều rộng | 1822 mm 1800 mm |
Chiều cao | 1695 mm 1620 mm |
Chiều dài cơ sở | 2673 mm 2610 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1560 mm 1572 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1567 mm 1595 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 210 mm 190 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.2 m |
Trọng lượng không tải | 1394 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1894 kg |
Trong đô thị | 11.76 |
Ngoài đô thị | 7.3 |
Phanh trước | Ventilated Discs Discs |
Phanh sau | Drums Discs |
Hệ thống treo Trước | McPherson Struct MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam Torsion Beam |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim - 16 Inch Hợp kim |
Kích thước lốp | 215/65 R16 215/60 R17 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Ghế lái, Ghế hành khách Ghế hành khách, Ghế lái |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |