Nên mua Renault Megane hay Toyota Prius trong phân khúc Hatchback Hạng C ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Renault Megane tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 499 triệu cho phiên bản 2.0 R.S. TCE (Máy Xăng) và Giá Toyota Prius hiện tại chưa có giá. Megane được Renault trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi Prius có động cơ 1.8L (Hybrid).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 685 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.6 Dựa trên 69 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 792 lượt đánh giá |
Tài chính | 30 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | HatchbackTất cả ô tô Hatchback HatchbackTất cả ô tô Hatchback |
Loại nhiên liệu | Xăng Hybrid |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1997 1797 |
Chi tiết động cơ | 2.0 L, 4 xy lanh, DOHC |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT CVT |
Chi tiết động cơ | 2.0 L, 4 xy lanh, DOHC |
Hộp số | CVT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1997 1797 |
Loại nhiên liệu | Xăng Hybrid |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 195/5500 90/5200 |
Tỉ số nén | 13 |
Chiều dài | 4632 mm 4572 mm |
Chiều rộng | 1814 mm 1760.2 mm |
Chiều cao | 1443 mm 1470.7 mm |
Chiều dài cơ sở | 2711 mm 2700 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1577 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1574 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 129.5 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.65 m 5 m |
Trọng lượng không tải | 1358 kg 1394.8 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3201 kg |
Trong đô thị | 4.36 |
Ngoài đô thị | 4.7 |
Phanh trước | Ventilated Discs Đĩa thông giá |
Phanh sau | Discs disc |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim painted alloy |
Kích thước lốp | 205/50 R17 215/45R17 |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da leatherette |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Ghế lái, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 6 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |