Nên mua Renault Talisman hay Hyundai Elantra ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Renault Talisman tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 499 triệu cho phiên bản 1.6 AT (Máy Xăng) và Giá Hyundai Elantra bắt đầu từ 769 triệu cho phiên bản Sport 1.6 T-GDi (Máy Xăng). Talisman được Renault trang bị động cơ 1.6L (Xăng) trong khi Elantra có động cơ 1.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 685 triệu 871 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 93 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 111 lượt đánh giá |
Tài chính | 30 triệu/thángKiểm tra 15 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1598 1591 |
Chi tiết động cơ | 1.6 L, 4 xy lanh, DOHC 1.6 T-GDi |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT AT |
Chi tiết động cơ | 1.6 L, 4 xy lanh, DOHC 1.6 T-GDi |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1598 1591 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 104.4 150/6000 |
Tỉ số nén | 10 |
Chiều dài | 4848 mm 4620 mm |
Chiều rộng | 1869 mm 1800 mm |
Chiều cao | 1463 mm 1450 mm |
Chiều dài cơ sở | 2809 mm 2700 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 145 mm 150 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m |
Trọng lượng không tải | 1392.1 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1850.2 kg |
Trong đô thị | 4.8 |
Ngoài đô thị | 4.52 |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut Macpherson |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Độc lập đa điểm |
Trợ lực tay lái | |
Lựa chọn chế độ lái | Eco/ Comfort/ Sport/ Smart |
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 225/45 R17 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế hành khách, Ghế lái |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 6 |
Màn hình | Cảm ứng 7 inch |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |