Nên mua Renault Talisman hay Vinfast Lux A2.0 trong phân khúc Sedan Hạng D ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Renault Talisman tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 499 triệu cho phiên bản 1.6 AT (Máy Xăng) và Giá Vinfast Lux A2.0 bắt đầu từ 1 tỷ 115 triệu cho phiên bản Tiêu chuẩn (Máy Xăng). Talisman được Renault trang bị động cơ 1.6L (Xăng) trong khi Lux A2.0 có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 685 triệu 1 tỷ 257 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 93 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 79 lượt đánh giá |
Tài chính | 30 triệu/thángKiểm tra 22 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1598 1988 |
Chi tiết động cơ | 1.6 L, 4 xy lanh, DOHC Xăng 2.0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Tự động 8 cấp ZF |
Chi tiết động cơ | 1.6 L, 4 xy lanh, DOHC Xăng 2.0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, |
Bộ truyền tải | Tự động 8 cấp ZF |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1598 1988 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 104.4 130/6000 |
Tỉ số nén | 10.5 |
Chiều dài | 4848 mm 4973 mm |
Chiều rộng | 1869 mm 1900 mm |
Chiều cao | 1463 mm 1500 mm |
Chiều dài cơ sở | 2809 mm 1968 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 145 mm 150 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 1624.8 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2064.8 kg |
Kết hợp | 8.39 |
Trong đô thị | 11.11 |
Ngoài đô thị | 6.90 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định |
Trợ lực tay lái | Thủy lực, điều khiển điện |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | painted alloy |
Kích thước lốp | 225/45R18 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Cụm đèn sau |
Đèn báo phanh trên cao |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 4 hướng, Chỉnh cơ 2 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 4 hướng, Chỉnh cơ 2 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế hành khách, Ghế lái 6 Túi khí |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 8 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Sau |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 60 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 165.000 km |