Nên mua SsangYong Tivoli hay Subaru Forester trong phân khúc SUV Phổ thông ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá SsangYong Tivoli tại showroom bắt đầu từ 799 triệu cho phiên bản XLV và Giá Subaru Forester bắt đầu từ 1 tỷ 288 triệu cho phiên bản 2.0i-S EyeSight (Máy Xăng). Tivoli được SsangYong trang bị động cơ 1.6L trong khi Forester có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 904 triệu 1 tỷ 449 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 43 lượt đánh giá 8.8 Dựa trên 34 lượt đánh giá |
Tài chính | 16 triệu/thángKiểm tra 26 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1600 1995 |
Chi tiết động cơ | 1.6 Boxer |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | Lineartronic CVT |
Chi tiết động cơ | 1.6 Boxer |
Bộ truyền tải | Lineartronic CVT |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1600 1995 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 95 186/5600 |
Tỉ số nén | 10.6 |
Chiều dài | 4220 mm 4594.9 mm |
Chiều rộng | 1798 mm 1795.8 mm |
Chiều cao | 1590 mm 1732.3 mm |
Chiều dài cơ sở | 2639.1 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1546.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1551.9 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 221 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m |
Trọng lượng không tải | 1686 kg |
Kết hợp | 9.41 |
Trong đô thị | 10.23 |
Ngoài đô thị | 8.71 |
Phanh trước | Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Strut |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | P225/55R18 97H All-Season |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 8 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |