Nên mua Subaru Forester hay Toyota Venza trong phân khúc SUV Phổ thông ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Subaru Forester tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 288 triệu cho phiên bản 2.0i-S EyeSight (Máy Xăng) và Giá Toyota Venza bắt đầu từ 1 tỷ 100 triệu cho phiên bản 2.5 CVT (Máy Xăng). Forester được Subaru trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi Venza có động cơ 2.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 449 triệu 1 tỷ 240 triệu |
Đánh giá | 8.8 Dựa trên 34 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 727 lượt đánh giá |
Tài chính | 26 triệu/thángKiểm tra 22 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1995 2488 |
Chi tiết động cơ | Boxer 2.5L 4cyl gas/electric hybrid CVT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | CVT CVT |
Bộ truyền tải | Lineartronic CVT Continuously variable-speed automatic |
Chi tiết động cơ | Boxer 2.5L 4cyl gas/electric hybrid CVT |
Bộ truyền tải | Lineartronic CVT Continuously variable-speed automatic |
Hộp số | CVT CVT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1995 2488 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 186/5600 163/5700 |
Tỉ số nén | 10.6 14 |
Chiều dài | 4594.9 mm 4739.6 mm |
Chiều rộng | 1795.8 mm 1854.2 mm |
Chiều cao | 1732.3 mm 1673.9 mm |
Chiều dài cơ sở | 2639.1 mm 2689.9 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1546.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1551.9 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 221 mm 195.6 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1686 kg 1774.9 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2231.7 kg |
Kết hợp | 9.41 |
Trong đô thị | 10.23 5.88 |
Ngoài đô thị | 8.71 6.36 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá disc |
Hệ thống treo Trước | Strut |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim painted alloy |
Kích thước lốp | P225/55R18 97H All-Season 225/55R19 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 8 9 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |