Nên mua Subaru Legacy hay Volkswagen Jetta trong phân khúc Sedan Hạng C ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Subaru Legacy tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 660 triệu cho phiên bản 3.6R Limited (Máy Xăng) và Giá Volkswagen Jetta bắt đầu từ 899 triệu cho phiên bản 1.4 l4 TSI (Máy Xăng). Legacy được Subaru trang bị động cơ 3.6L (Xăng) trong khi Jetta có động cơ 1.4L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 864 triệu 1 tỷ 016 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 47 lượt đánh giá 8.3 Dựa trên 88 lượt đánh giá |
Tài chính | 33 triệu/thángKiểm tra 18 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 3630 1395 |
Chi tiết động cơ | 3.6L DOHC 24 Valve 6-Cylinder Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT AT |
Bộ truyền tải | Lineartronic Continuously Variable 8-Speed Automatic w/Tiptronic |
Chi tiết động cơ | 3.6L DOHC 24 Valve 6-Cylinder Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4 |
Bộ truyền tải | Lineartronic Continuously Variable 8-Speed Automatic w/Tiptronic |
Hộp số | CVT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 6 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 3630 1395 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 191/6000 110/5000 |
Tỉ số nén | 10.5 10 |
Chiều dài | 4803.1 mm 4701.5 mm |
Chiều rộng | 1839 mm 1798.3 mm |
Chiều cao | 1498.6 mm 1458 mm |
Chiều dài cơ sở | 2750.8 mm 2684.8 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1579.9 mm 1541.8 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1595.1 mm 1534.2 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1499 mm 1422 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1686.9 kg 1342.2 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1870.2 kg |
Kết hợp | 10.23 6.92 |
Trong đô thị | 11.76 7.84 |
Ngoài đô thị | 8.4 5.88 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá disc |
Hệ thống treo Trước | Strut Strut |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone Torsion Beam |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 225/50R18 95H All-Season 205/60R16 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 6 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 6 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 12 4 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |