Nên mua Subaru WRX Sti hay Honda Civic ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Subaru WRX Sti tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 920 triệu cho phiên bản 2.5 Limited (Máy Xăng) và Giá Honda Civic bắt đầu từ 1 tỷ 800 triệu cho phiên bản Type R (Máy Dầu). WRX Sti được Subaru trang bị động cơ 2.5L (Xăng) trong khi Civic có động cơ 2.0L (Dầu).
Giá lăn bánh | 2 tỷ 154 triệu 2 tỷ 020 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 88 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 18 lượt đánh giá |
Tài chính | 38 triệu/thángKiểm tra 36 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Dầu |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2457 1996 |
Chi tiết động cơ | 2.5L DOHC Intercooled High Boost Turbo 2.0L 4-Cylinder VTEC Turbocharged Engine |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | MT MT |
Bộ truyền tải | 6-Speed Close-Ratio Manual |
Chi tiết động cơ | 2.5L DOHC Intercooled High Boost Turbo 2.0L 4-Cylinder VTEC Turbocharged Engine |
Bộ truyền tải | 6-Speed Close-Ratio Manual |
Hộp số | MT MT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2457 1996 |
Loại nhiên liệu | Xăng Dầu |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 231/6000 228/6500 |
Tỉ số nén | 8.1 9.8 |
Chiều dài | 4594.9 mm 4556.8 mm |
Chiều rộng | 1795.8 mm 1877.1 mm |
Chiều cao | 1475.7 mm 1435.1 mm |
Chiều dài cơ sở | 2649.2 mm 2700 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1529.1 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1539.2 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1245 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1593.9 kg 1413.8 kg |
Kết hợp | 12.38 |
Trong đô thị | 14.7 10.69 |
Ngoài đô thị | 10.69 8.4 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá disc |
Hệ thống treo Trước | Strut |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy painted alloy |
Kích thước lốp | 245/35R19 89W Summer Performance 245/30R20 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leather/sueded microfiber suede/cloth |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da leather and simulated suede |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 9 12 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |