Nên mua Subaru XV hay Toyota C-HR trong phân khúc Crossover Hạng C ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Subaru XV tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 598 triệu cho phiên bản 2.0i-S (Máy Xăng) và Giá Toyota C-HR hiện tại chưa có giá. XV được Subaru trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi C-HR có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 795 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 107 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 761 lượt đánh giá |
Tài chính | 32 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1995 1987 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT CVT |
Hộp số | CVT CVT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1995 1987 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 113/6000 107/6100 |
Tỉ số nén | 12.5 10.5 |
Chiều dài | 4465.3 mm 4384 mm |
Chiều rộng | 2006.6 mm 1795.8 mm |
Chiều cao | 1615.4 mm 1564.6 mm |
Chiều dài cơ sở | 2664.5 mm 2639.1 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 221 mm 149.9 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m 5 m |
Trọng lượng không tải | 1480.1 kg 1496.9 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1959.5 kg |
Trong đô thị | 8.71 8.71 |
Ngoài đô thị | 7.13 7.59 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc disc |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 225/55R18 225/50R18 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 6 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |