Nên mua Suzuki Ertiga hay Toyota Sienta ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Suzuki Ertiga tại showroom bắt đầu từ 560 triệu cho phiên bản Sport (Máy Xăng) và Giá Toyota Sienta hiện tại chưa có giá. Ertiga được Suzuki trang bị động cơ 1.5L (Xăng) trong khi Sienta có động cơ 1.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 638 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 28 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 367 lượt đánh giá |
Tài chính | 11 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | MinivanTất cả ô tô Minivan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1462 1496 |
Chi tiết động cơ | 1.5 L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve, DOHC, 4 xy lanh 1.5L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | 7 Cấp |
Chi tiết động cơ | 1.5 L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve, DOHC, 4 xy lanh 1.5L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | 7 Cấp |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1462 1496 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 77.6/6000 80.5 |
Tỉ số nén | 10.5:1 11.5:1 |
Chiều dài | 4395 mm 4235 mm |
Chiều rộng | 1735 mm 1695 mm |
Chiều cao | 1690 mm 1695 mm |
Chiều dài cơ sở | 2740 mm 2750 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1510 mm 1465 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1520 mm 1470 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 180 mm 170 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.2 m 5.7 m |
Trọng lượng không tải | 1135 kg 1350 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1710 kg |
Kết hợp | 5.95 |
Trong đô thị | 8.05 |
Ngoài đô thị | 4.74 |
Phanh trước | Ventilated Discs Discs |
Phanh sau | Drums Discs |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam Torsion Beam |
Trợ lực tay lái | , Điện , Điện |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 185/65 R15 195/50 R16 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Vải Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Cảm biến sự cố Ghế lái, Ghế hành khách, Cảm biến sự cố |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |