Nên mua Suzuki Ertiga hay Volkswagen Sharan ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Suzuki Ertiga tại showroom bắt đầu từ 560 triệu cho phiên bản Sport (Máy Xăng) và Giá Volkswagen Sharan bắt đầu từ 1 tỷ 850 triệu cho phiên bản 2.0 TSI (Máy Xăng). Ertiga được Suzuki trang bị động cơ 1.5L (Xăng) trong khi Sharan có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 638 triệu 2 tỷ 005 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 28 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 91 lượt đánh giá |
Tài chính | 11 triệu/thángKiểm tra 36 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | MinivanTất cả ô tô Minivan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1462 1995 |
Chi tiết động cơ | 1.5 L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve, DOHC, 4 xy lanh 2.0L TSI DOHC 16V 4-Cyl. Turbocharged |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 6-Speed DSG Automatic w/Tiptronic |
Chi tiết động cơ | 1.5 L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve, DOHC, 4 xy lanh 2.0L TSI DOHC 16V 4-Cyl. Turbocharged |
Bộ truyền tải | 6-Speed DSG Automatic w/Tiptronic |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1462 1995 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 77.6/6000 125/4500 |
Tỉ số nén | 10.5:1 9.6 |
Chiều dài | 4395 mm 4561.8 mm |
Chiều rộng | 1735 mm 1798.3 mm |
Chiều cao | 1690 mm 1478.3 mm |
Chiều dài cơ sở | 2740 mm 2628.9 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1510 mm 1549.4 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1520 mm 1521.5 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 180 mm 1397 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.2 m 5 m |
Trọng lượng không tải | 1135 kg 1508.2 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1710 kg 2060.2 kg |
Kết hợp | 5.95 9.8 |
Trong đô thị | 8.05 10.69 |
Ngoài đô thị | 4.74 8.11 |
Phanh trước | Ventilated Discs Đĩa thông giá |
Phanh sau | Drums disc |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam Multi-Link |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 185/65 R15 16" All-Season |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Vải Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Cảm biến sự cố |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |