Nên mua Suzuki Swift hay Vinfast Fadil ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Suzuki Swift tại showroom bắt đầu từ 549 triệu cho phiên bản 1.2 GLX CVT (Máy Xăng) và Giá Vinfast Fadil bắt đầu từ 425 triệu cho phiên bản Tiêu chuẩn (Máy Xăng). Swift được Suzuki trang bị động cơ 1.2L (Xăng) trong khi Fadil có động cơ 1.4L (Xăng).
Giá lăn bánh | 625 triệu 487 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 57 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 82 lượt đánh giá |
Tài chính | 11 triệu/thángKiểm tra 9 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | HatchbackTất cả ô tô Hatchback HatchbackTất cả ô tô Hatchback |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1197 1399 |
Chi tiết động cơ | 1.2 L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh 1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT CVT |
Chi tiết động cơ | 1.2 L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh 1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng |
Hộp số | CVT CVT |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1197 1399 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 61.1/6000 73/6200 |
Tỉ số nén | 11.5:1 |
Chiều dài | 3840 mm 3676 mm |
Chiều rộng | 1735 mm 1632 mm |
Chiều cao | 1495 mm 1530 mm |
Chiều dài cơ sở | 2450 mm 2385 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1520 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1525 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 120 mm 150 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4.8 m |
Trọng lượng không tải | 386 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1365 kg 993 kg |
Kết hợp | 4.65 5.85 |
Trong đô thị | 6.34 7.11 |
Ngoài đô thị | 3.67 5.11 |
Phanh trước | Ventilated Discs Đĩa |
Phanh sau | Discs Tang trống |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn |
Trợ lực tay lái | , Điện Trợ lực điện |
Loại vành | Hợp kim Mâm đúc hợp kim nhóm 15" |
Kích thước lốp | 185/55 R16 185/55R15 |
Lốp dự phòng | Có |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Halogen |
Cụm đèn sau | Halogen |
Đèn báo phanh trên cao |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da tổng hợp |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Giả da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Cảm biến sự cố 2 Túi khí |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 6 |
Màn hình | |
Cổng kết nối USB | 1 cổng |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ |
Sau |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |