Nên mua Suzuki XL7 hay Mitsubishi Xpander trong phân khúc Crossover Gia đình ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Suzuki XL7 tại showroom bắt đầu từ 600 triệu cho phiên bản Zeta (Máy Xăng) và Giá Mitsubishi Xpander bắt đầu từ 650 triệu cho phiên bản Special Edition (Máy Xăng). XL7 được Suzuki trang bị động cơ 1.5L (Xăng) trong khi Xpander có động cơ 1.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 683 triệu 738 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 249 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 40 lượt đánh giá |
Tài chính | 12 triệu/thángKiểm tra 13 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1462 1499 |
Chi tiết động cơ | 1.5L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh 1.5L MIVEC |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 2 Cầu - 2WD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 4-Speed Số tự động 4 cấp |
Chi tiết động cơ | 1.5L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh 1.5L MIVEC |
Bộ truyền tải | 4-Speed Số tự động 4 cấp |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 2 Cầu - 2WD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1462 1499 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 76.8/6000 77 |
Chiều dài | 4450 mm 4475 mm |
Chiều rộng | 1775 mm 1750 mm |
Chiều cao | 1710 mm 1695 mm |
Chiều dài cơ sở | 2740 mm 2775 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1515 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1530 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 200 mm 200 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.1 m 5.2 m |
Trọng lượng không tải | 1780 kg |
Kết hợp | 6.2 |
Trong đô thị | 7.6 |
Ngoài đô thị | 5.4 |
Phanh trước | Ventilated Discs Đĩa |
Phanh sau | Drums Tang trống |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut McPherson với lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam Thanh xoắn |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 195/60 R16 205/55R16 |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Tilt & Telescopic |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế hành khách, Ghế lái |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | |
Sau |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |