Nên mua Toyota Alphard hay Kia Sedona trong phân khúc Minivan Gia đình ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Toyota Alphard tại showroom bắt đầu từ 4 tỷ 219 triệu cho phiên bản 3.5L V6 Luxury (Máy Xăng) và Giá Kia Sedona bắt đầu từ 1 tỷ 379 triệu cho phiên bản 3.3 Platinum G (Máy Xăng). Alphard được Toyota trang bị động cơ 3.5L (Xăng) trong khi Sedona có động cơ 3.3L (Xăng).
Giá lăn bánh | 4 tỷ 551 triệu 1 tỷ 498 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 783 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 34 lượt đánh giá |
Tài chính | 81 triệu/thángKiểm tra 27 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | MinivanTất cả ô tô Minivan MinivanTất cả ô tô Minivan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 3456 3342 |
Chi tiết động cơ | V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép/ V6, 3.5L, 24 valves, DOHC with Dual-VVT-i Xăng, Lambda 3.3L MPI |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic Số tự động 6 cấp |
Chi tiết động cơ | V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép/ V6, 3.5L, 24 valves, DOHC with Dual-VVT-i Xăng, Lambda 3.3L MPI |
Bộ truyền tải | Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic Số tự động 6 cấp |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 66 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 3456 3342 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 221/6600 198.4/6400 |
Chiều dài | 4945 mm 5115 mm |
Chiều rộng | 1850 mm 1985 mm |
Chiều cao | 1890 mm 1755 mm |
Chiều dài cơ sở | 3000 mm 3060 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1575 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1600 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 165 mm 163 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.8 m 5.6 m |
Trọng lượng không tải | 2185 kg 2020 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2710 kg 2770 kg |
Kết hợp | 997 |
Trong đô thị | 14.68 |
Ngoài đô thị | 726 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc Đĩa đặc |
Hệ thống treo Trước | Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer Kiểu McPherson |
Hệ thống treo sau | Tay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer Đa liên kết |
Trợ lực tay lái | Điện/Electric Thủy lực |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy Mâm đúc hợp kim nhôm |
Kích thước lốp | 235/50R18 235/60R18 |
Lốp dự phòng | T155/80D17, Mâm đúc/Alloy |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | LED LED |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | Trước - sau |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Cụm đèn sau | LED LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather (Semi aniline) Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động/ 6-way power, auto slide away function Ghế lái chỉnh điện 12 hướng, Ghế hành khách trước chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động/ 6-way power, auto slide away function Ghế lái chỉnh điện 12 hướng, Ghế hành khách trước chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da, vân gỗ, ốp bạc/ Leather with wood trims and silver accents Da và ốp gỗ |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID/ MID, Audio control, Hands-free phone |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescopic Adjustable 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau 6 Túi khí |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/Electrochromic Chống chói ECM |
Đầu đĩa | |
Số loa | 17 6 |
Màn hình | Cảm ứng TFT LCD 7'' |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 3 vùng độc lập, chức năng lọc không khí Nanoe & tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí Tự động 3 vùng độc lập |
Sau | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (auto& jam protection at all window) |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | Có (camera 360)/(Panoramic view mirror) |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Chức năng giữ phanh điện tử (ECB) | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |