Nên mua Toyota Alphard hay Mercedes-Benz V220 trong phân khúc Minivan Gia đình ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Toyota Alphard tại showroom bắt đầu từ 4 tỷ 219 triệu cho phiên bản 3.5L V6 Luxury (Máy Xăng) và Giá Mercedes-Benz V220 hiện tại chưa có giá. Alphard được Toyota trang bị động cơ 3.5L (Xăng) trong khi V220 có động cơ 2.1L (Dầu).
Giá lăn bánh | 4 tỷ 551 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 783 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 96 lượt đánh giá |
Tài chính | 81 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | MinivanTất cả ô tô Minivan MinivanTất cả ô tô Minivan |
Loại nhiên liệu | Xăng Dầu |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 3456 2143 |
Chi tiết động cơ | V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép/ V6, 3.5L, 24 valves, DOHC with Dual-VVT-i 2.2L Diesel Engine, 4 Cylinder 16 DOHC, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS |
Chi tiết động cơ | V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép/ V6, 3.5L, 24 valves, DOHC with Dual-VVT-i 2.2L Diesel Engine, 4 Cylinder 16 DOHC, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 66 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 3456 2143 |
Loại nhiên liệu | Xăng Dầu |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 221/6600 121.5 |
Chiều dài | 4945 mm 5370 mm |
Chiều rộng | 1850 mm 1928 mm |
Chiều cao | 1890 mm 1880 mm |
Chiều dài cơ sở | 3000 mm 3430 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1575 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1600 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 165 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.8 m |
Trọng lượng không tải | 2185 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2710 kg |
Kết hợp | 997 |
Trong đô thị | 14.68 |
Ngoài đô thị | 726 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc Discs |
Phanh sau | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc Discs |
Hệ thống treo Trước | Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Tay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer Multi-Link |
Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy Hợp kim |
Kích thước lốp | 235/50R18 225/55 R17 |
Lốp dự phòng | T155/80D17, Mâm đúc/Alloy |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | LED |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather (Semi aniline) Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động/ 6-way power, auto slide away function |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động/ 6-way power, auto slide away function |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da, vân gỗ, ốp bạc/ Leather with wood trims and silver accents Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID/ MID, Audio control, Hands-free phone |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescopic Adjustable |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Cảm biến sự cố |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/Electrochromic |
Đầu đĩa | |
Số loa | 17 |
Màn hình | Cảm ứng Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 3 vùng độc lập, chức năng lọc không khí Nanoe & tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (auto& jam protection at all window) |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | Có (camera 360)/(Panoramic view mirror) |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |