Nên mua Toyota Alphard hay Toyota Avanza trong phân khúc Minivan Gia đình ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Toyota Alphard tại showroom bắt đầu từ 4 tỷ 219 triệu cho phiên bản 3.5L V6 Luxury (Máy Xăng) và Giá Toyota Avanza bắt đầu từ 612 triệu cho phiên bản 1.5 AT (Máy Xăng). Alphard được Toyota trang bị động cơ 3.5L (Xăng) trong khi Avanza có động cơ 1.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 4 tỷ 551 triệu 674 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 736 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 407 lượt đánh giá |
Tài chính | 81 triệu/thángKiểm tra 12 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | MinivanTất cả ô tô Minivan MinivanTất cả ô tô Minivan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 3456 1496 |
Chi tiết động cơ | V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép/ V6, 3.5L, 24 valves, DOHC with Dual-VVT-i 2NR-VE (1.5L) |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic Số tự động 4 cấp/4AT |
Chi tiết động cơ | V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép/ V6, 3.5L, 24 valves, DOHC with Dual-VVT-i 2NR-VE (1.5L) |
Bộ truyền tải | Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic Số tự động 4 cấp/4AT |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 66 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 3456 1496 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 221/6600 76/6000 |
Tỉ số nén | 11, 5 |
Chiều dài | 4945 mm 4190 mm |
Chiều rộng | 1850 mm 1660 mm |
Chiều cao | 1890 mm 1740 mm |
Chiều dài cơ sở | 3000 mm 2655 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1575 mm 1425 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1600 mm 1435 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 165 mm 200 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.8 m 47 m |
Trọng lượng không tải | 2185 kg 1160 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2710 kg 1700 kg |
Kết hợp | 997 7.73 |
Trong đô thị | 14.68 9.96 |
Ngoài đô thị | 726 6.43 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13" |
Phanh sau | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc Tang trống/Drum |
Hệ thống treo Trước | Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Tay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer Liên kết đa điểm / Five link |
Trợ lực tay lái | Điện/Electric Điện/Power |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền (VGRS) | |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 235/50R18 185/65R15 |
Lốp dự phòng | T155/80D17, Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | LED |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Chức năng chống bám nước | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
Cụm đèn sau | LED Halogen |
Đèn báo phanh trên cao | LED LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather (Semi aniline) Nỉ/Fabric |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động/ 6-way power, auto slide away function Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động/ 6-way power, auto slide away function Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da, vân gỗ, ốp bạc/ Leather with wood trims and silver accents Urethane |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID/ MID, Audio control, Hands-free phone Âm thanh/Audio |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescopic Adjustable Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/Electrochromic 2 chế độ ngày và đêm/Day & night |
Đầu đĩa | DVD 7" |
Số loa | 17 6 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 3 vùng độc lập, chức năng lọc không khí Nanoe & tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (auto& jam protection at all window) Có, chống kẹt cửa lái/With, D jam protection |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | Có (camera 360)/(Panoramic view mirror) |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng Đang cập nhật |
Km bào hành | 100.000 km Đang cập nhật |