Nên mua Toyota Alphard hay Volkswagen Sharan trong phân khúc Minivan Gia đình ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Toyota Alphard tại showroom bắt đầu từ 4 tỷ 219 triệu cho phiên bản 3.5L V6 Luxury (Máy Xăng) và Giá Volkswagen Sharan bắt đầu từ 1 tỷ 850 triệu cho phiên bản 2.0 TSI (Máy Xăng). Alphard được Toyota trang bị động cơ 3.5L (Xăng) trong khi Sharan có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 4 tỷ 551 triệu 2 tỷ 005 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 736 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 91 lượt đánh giá |
Tài chính | 81 triệu/thángKiểm tra 36 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | MinivanTất cả ô tô Minivan MinivanTất cả ô tô Minivan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 3456 1995 |
Chi tiết động cơ | V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép/ V6, 3.5L, 24 valves, DOHC with Dual-VVT-i 2.0L TSI DOHC 16V 4-Cyl. Turbocharged |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic 6-Speed DSG Automatic w/Tiptronic |
Chi tiết động cơ | V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép/ V6, 3.5L, 24 valves, DOHC with Dual-VVT-i 2.0L TSI DOHC 16V 4-Cyl. Turbocharged |
Bộ truyền tải | Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic 6-Speed DSG Automatic w/Tiptronic |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 66 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 3456 1995 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 221/6600 125/4500 |
Tỉ số nén | 9.6 |
Chiều dài | 4945 mm 4561.8 mm |
Chiều rộng | 1850 mm 1798.3 mm |
Chiều cao | 1890 mm 1478.3 mm |
Chiều dài cơ sở | 3000 mm 2628.9 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1575 mm 1549.4 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1600 mm 1521.5 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 165 mm 1397 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.8 m 5 m |
Trọng lượng không tải | 2185 kg 1508.2 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2710 kg 2060.2 kg |
Kết hợp | 997 9.8 |
Trong đô thị | 14.68 10.69 |
Ngoài đô thị | 726 8.11 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc disc |
Hệ thống treo Trước | Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer Strut |
Hệ thống treo sau | Tay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer Multi-Link |
Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy Hợp kim |
Kích thước lốp | 235/50R18 16" All-Season |
Lốp dự phòng | T155/80D17, Mâm đúc/Alloy |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Đèn sương mù trước | LED |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather (Semi aniline) Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động/ 6-way power, auto slide away function Chỉnh tay 4 hướng |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động/ 6-way power, auto slide away function Chỉnh tay 4 hướng |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da, vân gỗ, ốp bạc/ Leather with wood trims and silver accents Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID/ MID, Audio control, Hands-free phone |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescopic Adjustable Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/Electrochromic |
Đầu đĩa | |
Số loa | 17 6 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 3 vùng độc lập, chức năng lọc không khí Nanoe & tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (auto& jam protection at all window) |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | Có (camera 360)/(Panoramic view mirror) |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |