Nên mua Toyota Avanza hay Toyota Rush ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Toyota Avanza tại showroom bắt đầu từ 612 triệu cho phiên bản 1.5 AT (Máy Xăng) và Giá Toyota Rush bắt đầu từ 633 triệu cho phiên bản S 1.5AT (Máy Xăng). Avanza được Toyota trang bị động cơ 1.5L (Xăng) trong khi Rush có động cơ 1.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 674 triệu 719 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 431 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 731 lượt đánh giá |
Tài chính | 12 triệu/thángKiểm tra 13 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | MinivanTất cả ô tô Minivan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 1496 |
Chi tiết động cơ | 2NR-VE (1.5L) 2NR-VE (1.5L) |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Số tự động 4 cấp/4AT Số tự động 4 cấp/4AT |
Chi tiết động cơ | 2NR-VE (1.5L) 2NR-VE (1.5L) |
Bộ truyền tải | Số tự động 4 cấp/4AT Số tự động 4 cấp/4AT |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 1496 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 76/6000 76/6300 |
Tỉ số nén | 11, 5 11, 5 |
Chiều dài | 4190 mm 4435 mm |
Chiều rộng | 1660 mm 1695 mm |
Chiều cao | 1740 mm 1705 mm |
Chiều dài cơ sở | 2655 mm 2685 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1425 mm 1445 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1435 mm 1460 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 200 mm 220 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 47 m 52 m |
Trọng lượng không tải | 1160 kg 1290 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1700 kg 1870 kg |
Kết hợp | 7.73 67 |
Trong đô thị | 9.96 82 |
Ngoài đô thị | 6.43 58 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13" Đĩa tản nhiệt 16"/Ventilated disc 16" |
Phanh sau | Tang trống/Drum Tang trống/Drum |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut Macpherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm / Five link Phụ thuộc đa liên kết |
Trợ lực tay lái | Điện/Power Điện/Power |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền (VGRS) | |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 185/65R15 215/60R17 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Chức năng chống bám nước | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
Cụm đèn sau | Halogen LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric Nỉ/Fabric |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Urethane Bọc da/Leather |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Âm thanh/Audio Âm thanh + điện thoại rảnh tay/ Audio + tel |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night 2 chế độ ngày và đêm/Day & night |
Đầu đĩa | DVD 7" DVD 7" |
Số loa | 6 8 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, chống kẹt cửa lái/With, D jam protection Có, 1 chạm chống kẹt ghế lái/With, D- 1 touch jam protection |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng Đang cập nhật |
Km bào hành | 100.000 km Đang cập nhật |