Nên mua Toyota Avanza hay Toyota Sienna trong phân khúc Minivan Gia đình ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Toyota Avanza tại showroom bắt đầu từ 612 triệu cho phiên bản 1.5 AT (Máy Xăng) và Giá Toyota Sienna hiện tại chưa có giá. Avanza được Toyota trang bị động cơ 1.5L (Xăng) trong khi Sienna có động cơ 2.5L (Hybrid).
Giá lăn bánh | 674 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 407 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 97 lượt đánh giá |
Tài chính | 12 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 7 8 |
Kiểu dáng | MinivanTất cả ô tô Minivan MinivanTất cả ô tô Minivan |
Loại nhiên liệu | Xăng Hybrid |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 2487 |
Chi tiết động cơ | 2NR-VE (1.5L) 2.5L 4cyl gas/electric hybrid CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | Số tự động 4 cấp/4AT Continuously variable-speed automatic |
Chi tiết động cơ | 2NR-VE (1.5L) 2.5L 4cyl gas/electric hybrid CVT |
Bộ truyền tải | Số tự động 4 cấp/4AT Continuously variable-speed automatic |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 2487 |
Loại nhiên liệu | Xăng Hybrid |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 76/6000 183/6000 |
Tỉ số nén | 11, 5 14 |
Chiều dài | 4190 mm 5174 mm |
Chiều rộng | 1660 mm 1993.9 mm |
Chiều cao | 1740 mm 1739.9 mm |
Chiều dài cơ sở | 2655 mm 3060.7 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1425 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1435 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 200 mm 162.6 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 47 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1160 kg 2097.9 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1700 kg |
Kết hợp | 7.73 |
Trong đô thị | 9.96 6.53 |
Ngoài đô thị | 6.43 6.53 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13" Đĩa thông giá |
Phanh sau | Tang trống/Drum Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm / Five link |
Trợ lực tay lái | Điện/Power |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền (VGRS) | |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy Hợp kim |
Kích thước lốp | 185/65R15 235/65R17 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Chức năng chống bám nước | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
Cụm đèn sau | Halogen |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Urethane Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Âm thanh/Audio |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night |
Đầu đĩa | DVD 7" |
Số loa | 6 8 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Sau | Tự động (2 vùng) |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, chống kẹt cửa lái/With, D jam protection |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng Đang cập nhật |
Km bào hành | 100.000 km Đang cập nhật |