Nên mua Toyota C-HR hay Vinfast VF e34 trong phân khúc Crossover Hạng C ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Toyota C-HR hiện tại chưa có giá và Giá Vinfast VF e34 tại showroom bắt đầu từ 690 triệu cho phiên bản Xe điện (Máy Điện). C-HR được Toyota trang bị động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 783 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 808 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 635 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 14 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CrossoverTất cả ô tô Crossover CrossoverTất cả ô tô Crossover |
Loại nhiên liệu | Xăng Điện |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1987 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT CVT |
Hộp số | CVT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1987 |
Loại nhiên liệu | Xăng Điện |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 107/6100 110/55 |
Tỉ số nén | 10.5 |
Chiều dài | 4384 mm 4300 mm |
Chiều rộng | 1795.8 mm 1793 mm |
Chiều cao | 1564.6 mm 1613 mm |
Chiều dài cơ sở | 2639.1 mm 2610 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 149.9 mm 290 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m |
Trọng lượng không tải | 1496.9 kg 1940 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1959.5 kg |
Kết hợp | 693 |
Trong đô thị | 8.71 927 |
Ngoài đô thị | 7.59 555 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa/ Đĩa |
Phanh sau | disc Đĩa/ Đĩa |
Hệ thống treo Trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 225/50R18 235/45R18 |
Lốp dự phòng | Vành thép |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Cụm đèn sau | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng chỉnh điện 10 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng chỉnh điện 10 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |