Nên mua Toyota Corolla Altis hay Kia Cerato trong phân khúc Sedan Hạng C ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Toyota Corolla Altis tại showroom bắt đầu từ 763 triệu cho phiên bản 1.8G CVT (Máy Xăng) và Giá Kia Cerato bắt đầu từ 665 triệu cho phiên bản 2.0 AT Premium (Máy Xăng). Corolla Altis được Toyota trang bị động cơ 1.8L (Xăng) trong khi Cerato có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 864 triệu 755 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 302 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 182 lượt đánh giá |
Tài chính | 15 triệu/thángKiểm tra 13 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 1999 |
Chi tiết động cơ | 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS 2.0L 4cyl CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT AT |
Bộ truyền tải | Số tự động vô cấp/CVT Continuously variable-speed automatic |
Chi tiết động cơ | 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS 2.0L 4cyl CVT |
Bộ truyền tải | Số tự động vô cấp/CVT Continuously variable-speed automatic |
Hộp số | CVT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 1999 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 103/6400 110/6200 |
Tỉ số nén | 12.5 |
Chiều dài | 4640 mm 4640.6 mm |
Chiều rộng | 1775 mm 1800.9 mm |
Chiều cao | 1460 mm 1435.1 mm |
Chiều dài cơ sở | 2700 mm 2700 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1520 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1520 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 130 mm 1346 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.4 m 5 m |
Trọng lượng không tải | 1265 kg 1256 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1670 kg 1720 kg |
Kết hợp | 6.5 |
Trong đô thị | 8.6 8.11 |
Ngoài đô thị | 5.2 5.88 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa/Disc disc |
Hệ thống treo Trước | Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar |
Hệ thống treo sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar |
Trợ lực tay lái | Trợ lực điện/EPS |
Lựa chọn chế độ lái | Thể thao/Sport |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy Hợp kim |
Kích thước lốp | 215/45R17 225/45R17 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | Auto/Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Chức năng chống bám nước | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có (LED)/With (LED) |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather Giả da / Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng/10 way power Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng/10 way power Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da/Leather Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/EC mirror |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống vị trí người lái/Auto for driver window |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |