Nên mua Toyota Corolla Altis hay Volkswagen Jetta trong phân khúc Sedan Hạng C ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Toyota Corolla Altis tại showroom bắt đầu từ 763 triệu cho phiên bản 1.8G CVT (Máy Xăng) và Giá Volkswagen Jetta bắt đầu từ 899 triệu cho phiên bản 1.4 l4 TSI (Máy Xăng). Corolla Altis được Toyota trang bị động cơ 1.8L (Xăng) trong khi Jetta có động cơ 1.4L (Xăng).
Giá lăn bánh | 864 triệu 1 tỷ 016 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 282 lượt đánh giá 8.3 Dựa trên 88 lượt đánh giá |
Tài chính | 15 triệu/thángKiểm tra 18 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 1395 |
Chi tiết động cơ | 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT AT |
Bộ truyền tải | Số tự động vô cấp/CVT 8-Speed Automatic w/Tiptronic |
Chi tiết động cơ | 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4 |
Bộ truyền tải | Số tự động vô cấp/CVT 8-Speed Automatic w/Tiptronic |
Hộp số | CVT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 1395 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 103/6400 110/5000 |
Tỉ số nén | 10 |
Chiều dài | 4640 mm 4701.5 mm |
Chiều rộng | 1775 mm 1798.3 mm |
Chiều cao | 1460 mm 1458 mm |
Chiều dài cơ sở | 2700 mm 2684.8 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1520 mm 1541.8 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1520 mm 1534.2 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 130 mm 1422 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.4 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1265 kg 1342.2 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1670 kg 1870.2 kg |
Kết hợp | 6.5 6.92 |
Trong đô thị | 8.6 7.84 |
Ngoài đô thị | 5.2 5.88 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa/Disc disc |
Hệ thống treo Trước | Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar Strut |
Hệ thống treo sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar Torsion Beam |
Trợ lực tay lái | Trợ lực điện/EPS |
Lựa chọn chế độ lái | Thể thao/Sport |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy Hợp kim |
Kích thước lốp | 215/45R17 205/60R16 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | Auto/Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Chức năng chống bám nước | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có (LED)/With (LED) |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng/10 way power Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng/10 way power Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da/Leather |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/EC mirror |
Số loa | 4 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống vị trí người lái/Auto for driver window |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |