Nên mua Toyota Fortuner hay Mitsubishi Pajero Sport trong phân khúc SUV Phổ thông ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Toyota Fortuner tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 426 triệu cho phiên bản Legender 2.8AT 4x4 (Máy Dầu) và Giá Mitsubishi Pajero Sport bắt đầu từ 1 tỷ 182 triệu cho phiên bản 3.0 V6 Gasoline 4X4 AT (Máy Xăng). Fortuner được Toyota trang bị động cơ 2.8L (Dầu) trong khi Pajero Sport có động cơ 3.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 604 triệu 1 tỷ 332 triệu |
Đánh giá | 8.6 Dựa trên 40 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 96 lượt đánh giá |
Tài chính | 28 triệu/thángKiểm tra 24 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Xuất xứ | Lắp ráp Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2755 2998 |
Chi tiết động cơ | 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i Xăng V6 3.0L MIVEC |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Số tự động 6 cấp/6AT Số tự động 8 cấp-Sport mode |
Chi tiết động cơ | 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i Xăng V6 3.0L MIVEC |
Bộ truyền tải | Số tự động 6 cấp/6AT Số tự động 8 cấp-Sport mode |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2755 2998 |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 158/5200 161.8/6000 |
Chiều dài | 4795 mm 4785 mm |
Chiều rộng | 1855 mm 1815 mm |
Chiều cao | 1835 mm 1805 mm |
Chiều dài cơ sở | 2750 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1545 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1555 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 240 mm 218 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.8 m 0.01 m |
Trọng lượng không tải | 1710177 kg 1980 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2350 kg |
Kết hợp | 12.4 10.84 |
Trong đô thị | 16.1 14.13 |
Ngoài đô thị | 10.2 8.92 |
Phanh trước | Đĩa thông gió Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa Đĩa thông gió |
Hệ thống treo Trước | Độc lập, tay đòn kép Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Trợ lực tay lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC) Thủy lực |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền (VGRS) | |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | Vành đúc Hợp kim 18" |
Kích thước lốp | 265/60R18 265/60R18 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau | LED |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Cụm đèn sau | Loại thường |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8 way power |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8 way power |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/Leather, wood, silver ornamentation Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo chệch làn đường/Audio switch, MID, hands-free phone, LDA |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí |
Túi khí | 2 túi khí an toàn |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/EC |
Đầu đĩa | DVD cảm ứng 7"/7" touch screen DVD |
Số loa | 6 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 giàn lạnh, 2 vùng độc lập |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto, jam protection for all windows) Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | Mở cốp rảnh tay/Kick active |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | Có (A-TRC)/With (A-TRC) |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |