Nên mua Toyota Granvia hay Toyota Innova trong phân khúc Minivan Gia đình ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Toyota Granvia tại showroom bắt đầu từ 3 tỷ 080 triệu cho phiên bản Premium Package (Máy Dầu) và Giá Toyota Innova bắt đầu từ 879 triệu cho phiên bản Venturer (Máy Xăng). Granvia được Toyota trang bị động cơ 2.8L (Dầu) trong khi Innova có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 3 tỷ 327 triệu 961 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 731 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 253 lượt đánh giá |
Tài chính | 59 triệu/thángKiểm tra 17 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 9 8 |
Kiểu dáng | MinivanTất cả ô tô Minivan MinivanTất cả ô tô Minivan |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 2755 1998 |
Chi tiết động cơ | 2.8L Diesel Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 6-Speed Tự động 6 cấp |
Chi tiết động cơ | 2.8L Diesel Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
Bộ truyền tải | 6-Speed Tự động 6 cấp |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2755 1998 |
Loại nhiên liệu | Dầu Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 130/3400 102/5600 |
Tỉ số nén | 11.0 |
Chiều dài | 5300 mm 4735 mm |
Chiều rộng | 1970 mm 1830 mm |
Chiều cao | 1990 mm 1795 mm |
Chiều dài cơ sở | 3210 mm 2750 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1670 mm 1540 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1675 mm 1540 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 185 mm 178 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6.4 m 5.4 m |
Trọng lượng không tải | 2635273 kg 1725 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3500 kg 2380 kg |
Kết hợp | 9.6 |
Trong đô thị | 12.67 |
Ngoài đô thị | 7.8 |
Phanh trước | Ventilated Discs |
Phanh sau | Ventilated Discs |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Leaf spring Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Trợ lực tay lái | Thủy lực/HPS |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền (VGRS) | |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 235/65 R16 205/65R16 |
Lốp dự phòng | Nhôm/Aluminum |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | Tự động gập điện/Auto fold |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Chức năng chống bám nước | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) | Tự động |
Cụm đèn sau | Bóng thường/Bulb |
Đèn báo phanh trên cao | LED LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather Nỉ cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment Chỉnh cơ 6 hướng |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment Chỉnh cơ 6 hướng |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Da và gỗ/Leather and Wood |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thi đa thông tin |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 4 hướng/Manual Tilt and Telescope Chỉnh tay 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm, chống chói tự động/Day & night, EC mirror 2 chế độ ngày/đêm |
Đầu đĩa | AVN(7IN)/DVD/CD |
Số loa | 12 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | 2 dàn lạnh, tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng Đang cập nhật |
Km bào hành | 100.000 km Đang cập nhật |