Nên mua Toyota Hiace hay Ford Transit ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Toyota Hiace tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 176 triệu cho phiên bản Động cơ dầu (Máy Dầu) và Giá Ford Transit bắt đầu từ 1 tỷ 335 triệu cho phiên bản Limousine (Máy Dầu). Hiace được Toyota trang bị động cơ 2.8L (Dầu) trong khi Transit có động cơ 2.4L (Dầu).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 280 triệu 1 tỷ 451 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 782 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 30 lượt đánh giá |
Tài chính | 23 triệu/thángKiểm tra 26 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 15 10 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Dầu Dầu |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2755 2402 |
Chi tiết động cơ | 1GD-FTV Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | MT MT |
Bộ truyền tải | Số sàn 6 cấp/6MT 6 số tay |
Chi tiết động cơ | 1GD-FTV Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Bộ truyền tải | Số sàn 6 cấp/6MT 6 số tay |
Hộp số | MT MT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2755 2402 |
Loại nhiên liệu | Dầu Dầu |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 130/3400 102.9/3500 |
Tỉ số nén | 15.6 |
Chiều dài | 5915 mm 5780 mm |
Chiều rộng | 1950 mm 2000 mm |
Chiều cao | 2280 mm 2360 mm |
Chiều dài cơ sở | 3860 mm 3750 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1675 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1670 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 185 mm 165 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6.4 m 6.65 m |
Trọng lượng không tải | 2540255 kg 2455 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3820 kg 3730 kg |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt 16"/16" ventilated disc Đĩa |
Phanh sau | Đĩa tản nhiệt 16"/16" ventilated disc Đĩa |
Hệ thống treo Trước | Thanh chống/MacPherson Strut Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá/Leaf spring rigid axle Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Trợ lực tay lái | Thủy lực / Hidraulic Thủy lực |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền (VGRS) | |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | Thép/Steel Vành hợp kim nhôm đúc 16 |
Kích thước lốp | 235/65R16 215 / 75R16 |
Lốp dự phòng | Thép/Steel |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | Bóng thường/Bulb |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Chức năng chống bám nước | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
Cụm đèn sau | Loại thường / Standard |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric Da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6-way manual adjustment Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6-way manual adjustment Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Nhựa/urethane |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 4 hướng/Manual Tilt and Telescope |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí |
Túi khí | Túi khí cho người lái, Túi khí cho người lái |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm, chống chói/Day & night, EC mirror |
Đầu đĩa | CD |
Số loa | 4 4 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay Hai dàn lạnh |
Chìa khóa thông minh | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm lên xuống ghế lái và ghế phụ)/With (1 touch for driver and front passenger window) |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |